Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì tạo nên sự phong phú và đa dạng của Trung Quốc? Con người Trung Quốc. Hãy cùng chúng tôi khám phá một hành trình kỳ thú vào lòng văn hóa của 56 dân tộc sống tại đất nước tỷ dân này. Khám phá cách mà những nét văn hóa, tôn giáo, và phong tục tập quán đã góp phần hình thành một bức tranh đa dạng và sinh động của Trung Quốc.
Nội Dung Chính
Dân tộc Hán
Người Hán, hay người Hán dân, là nhóm dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc và cũng là nhóm dân tộc lớn nhất trên thế giới với khoảng 18% dân số toàn cầu. Họ chiếm khoảng 92% dân số trên lãnh thổ Trung Quốc đại lục và có sự phân bố rộng khắp, bao gồm cả Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao và Singapore. Người Hán có một nền văn hóa lâu đời với những đóng góp quan trọng trong lịch sử, văn hóa và kinh tế của Trung Quốc, đồng thời gắn liền với các truyền thống, nghệ thuật và phong tục tập quán đặc trưng của quốc gia này.
Ngôn ngữ
Người Hán ở Trung Quốc chủ yếu sử dụng ngôn ngữ tiếng Hán (hay còn gọi là tiếng Trung Quốc), đây là ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất trên toàn quốc.
Tôn giáo
Tôn giáo chính của người Hán là Đạo giáo và Phật giáo, với các hệ phái và trường phái khác nhau như Thiên Chúa giáo, Hồi giáo, và các tôn giáo dân gian như Đạo Mẫu và các tín ngưỡng dân gian khác cũng có sự hiện diện nhất định trong cộng đồng người Hán.
Lễ hội truyền thống
Người Hán có nhiều lễ hội quan trọng, trong đó Tết Nguyên Đán (Tết Trung Nguyên) là dịp lễ lớn nhất, đánh dấu năm mới theo lịch âm của người Trung Quốc. Lễ hội này kéo dài trong khoảng hai tuần, trong đó người dân thực hiện các nghi lễ truyền thống như đón Táo Quân về trời, cúng gia tiên, và thưởng thức các món ăn đặc trưng. China local tours sẽ mang đến cơ hội tuyệt vời cho du khách trải nghiệm văn hóa và phong tục đặc sắc của người Hán trong Tết Nguyên Đán.
Trang phục truyền thống
Trang phục truyền thống của người Hán gồm có Hán Phục và Đường phục. Ngoài ra còn có xường xám, trang phục trung sơn và trang phục Mã Quái – Trường Bào cũng là những trang phục truyền thống của người Hán tại Trung Quốc.
Nghệ thuật truyền thống
Người Hán có một nền nghệ thuật phong phú bao gồm âm nhạc, vũ kịch, hội họa, điêu khắc và thêu thùa. Các biểu diễn truyền thống như opera Peking (Hát tuồng Bắc Kinh), đàn tranh (guzheng), đàn nhị (erhu) cũng là những biểu tượng của văn hóa người Hán.
Ẩm thực
Ẩm thực của người Hán là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực phong phú của Trung Quốc, bao gồm nhiều món ăn truyền thống và đặc sản vùng miền.
Ẩm thực người Hán rất đa dạng và phong phú, phản ánh sự đa dạng về địa lý và văn hóa của Trung Quốc. Các món ăn bao gồm từ món nhẹ đến món chính, từ món hầm, xào, luộc, nướng đến món chay và món mặn.
Một số dân tộc thiểu số lớn tại Trung Quốc
Bên cạnh dân tộc Hán, Trung Quốc còn có các cộng đồng dân tộc lớn như người Duy Ngô Nhĩ, người Tây Tạng. Mỗi nhóm đều sở hữu những truyền thống, trang phục và phong tục tập quán riêng biệt. Từ những lễ hội sắc màu đến những món ăn độc đáo, mỗi tour du lịch Trung Quốc sẽ mở ra trước mắt bạn một thế giới mới đầy hấp dẫn.
Dân tộc Choang
Dân tộc Choang, có nhiều tên gọi khác nhau như Bố Tráng, Bố Nùng, Bố Liêu, Bố Thổ, Bố Việt, Bố Mạn, Bố Tày, là dân tộc thiểu số lớn nhất ở Trung Quốc với hơn 18 triệu người. Họ có nguồn gốc từ cộng đồng dân cư Bách Việt thời cổ đại và phân bố chủ yếu tại tỉnh Quảng Tây (chiếm 91%) và các khu vực như Miêu Văn Sơn, Vân Nam, Dao Liên Sơn, Quảng Đông, Quý Châu, Hồ Nam, và Tứ Xuyên.
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ của dân tộc Choang thuộc vào nhóm ngôn ngữ Choang Động, có tên gọi chính thức là tiếng Choang Thái. Ngôn ngữ này rất giống với tiếng dân tộc Tày, Nùng ở vùng núi phía Bắc Việt Nam, tiếng Thái Lan, tiếng Lào và tiếng Shan ở Myanmar. Ngữ hệ của tiếng Choang Thái có sự phát triển và ảnh hưởng từ ngữ hệ Hán Tạng.
Trước đây, dân tộc Choang sử dụng chữ viết gọi là “Thổ tục”, được cấu thành trên cơ sở chữ Hán và được sử dụng phổ biến từ thời Nam Tống. Tuy nhiên, vào năm 1955, dân tộc Choang đã tạo ra một hệ thống chữ viết phiên âm dựa trên chữ cái La tinh. Hệ thống chữ viết này đã được Quốc vụ viện Trung Quốc phê chuẩn vào tháng 11 năm 1957 và từ đó trở thành hệ thống chữ viết chính thức và lưu hành rộng rãi cho đến ngày nay.
Lễ hội truyền thống
Lễ hội Chợ phiên (Tết 3 tháng 3): Lễ hội này diễn ra vào ngày 3 tháng 3 âm lịch hàng năm tại khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây. Chợ phiên là nơi người Choang tụ họp để trao đổi hàng hóa, thực phẩm và cùng tham gia vào các hoạt động vui chơi dân gian như ca hát đối đáp, ném túi cầu, bắn pháo bông, múa lân, thi kéo co và bắn nỏ. Đặc biệt, dân ca của người Choang được coi là viên ngọc quý trong văn hóa dân gian với nội dung phong phú, thể hiện đời sống và tinh thần của cộng đồng.
Trang phục truyền thống
Trang phục truyền thống của người Choang, cách đây 100 năm, có những đặc điểm rõ nét và đã trải qua sự thay đổi trong suốt lịch sử phát triển của dân tộc này.
Nam giới:
- Áo ngắn không cổ: Đây là kiểu áo phổ biến của nam giới Choang cách đây 100 năm. Áo thường có độ dài ngang qua hông, không cổ áo, cài khuy giữa hoặc trang trí bằng các đinh hoa.
- Quần ống rộng: Quần có ống rộng, phù hợp với địa hình núi non mà người Choang sinh sống.
- Đầu quấn khăn: Nam giới thường quấn khăn lên đầu, đóng vai trò chống nắng, giữ ấm và làm đẹp.
Nữ giới
- Váy gấp nếp: Đây là loại váy truyền thống của phụ nữ Choang, có gấp nếp tạo độ dễ chịu và linh hoạt khi vận động.
- Áo ngắn không cổ: Áo thường có kiểu dáng đơn giản, có viền hoa trang trí, phù hợp với phong cách sống của người nông thôn.
- Đầu quấn khăn hoa: Phụ nữ Choang thường quấn khăn lên đầu, thường có họa tiết hoa văn trang trí, thể hiện sự tinh tế và nét đẹp dân tộc.
Nghệ thuật truyền thống
- Nghệ thuật sân khấu – Kịch Choang: Xuất phát từ hình thức ca múa dân gian, kịch Choang ngày nay đã phát triển mạnh mẽ với nhiều đoàn kịch chuyên nghiệp. Đây là nơi thể hiện tài năng nghệ thuật của người Choang, nhấn mạnh vào việc biểu đạt tư tưởng, tình cảm và diễn tả cuộc sống qua lời hát và những vở kịch.
- Mỹ thuật – Tranh vẽ trên vách Hoa Sơn: Được tạo ra từ hơn 2.000 năm trước, các bức tranh vẽ trên vách ở Hoa Sơn, lưu vực sông Tả là di sản văn hóa quý báu của người Choang. Với phạm vi rộng lớn, các bức tranh này cao 40 mét, dài hơn 220 mét và chứa đựng khoảng 1.800 hình vẽ khác nhau, thể hiện sự giàu có và sự sáng tạo nghệ thuật của tổ tiên người Choang.
- Trống đồng: Là một vật phẩm nghệ thuật quý báu của dân tộc Choang, trống đồng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng của quyền lực và sự giàu có. Những hoa văn đúc trên mặt trống đồng thể hiện trình độ nghệ thuật cao của người Choang, được bảo quản và trưng bày tại Bảo tàng Dân tộc Quảng Tây.
Ẩm thực
Dân tộc Choang ở Trung Quốc có một nền ẩm thực đa dạng và phong phú, phản ánh được sự giàu có văn hóa và lối sống của họ. Dưới đây là một số món ăn nổi bật của người Choang:
- Cơm nếp năm màu (五色糯米饭): Đây là một món ăn truyền thống quan trọng trong các dịp lễ hội của người Choang. Cơm được nấu từ gạo nếp và được nhuộm màu bằng các thảo dược tự nhiên như lá lạc, củ cải đỏ, lá lốt, lá cẩm và lá sen.
- Cơm nếp bí đỏ (红糯米饭): Là một món ăn đặc trưng có màu đỏ rực rỡ, được làm từ gạo nếp và bí đỏ. Món này không chỉ ngon mà còn mang ý nghĩa may mắn và hạnh phúc.
- Cơm nếp khoai lang (紫糯米饭): Gạo nếp được nấu với khoai lang tím, tạo ra một màu tím đậm hấp dẫn và hương vị đặc biệt của khoai lang.
- Bánh tét (粽子): Món bánh truyền thống của người Choang, được làm từ gạo nếp, nhân mặn hoặc ngọt như thịt heo, trứng, đậu xanh… Bánh được bọc bằng lá dong hoặc lá chuối và đem hấp để có vị thơm ngon đặc trưng.
- Bánh dày (糍粑): Món bánh có hình dạng tròn, làm từ bột gạo nếp và thường được ướp với đậu xanh hoặc dừa xay. Bánh dày có vị ngọt thanh, thường ăn kèm với mứt hoặc đồ khô.
- Đậu hũ viên nhồi thịt (豆腐肉丸子): Đậu hũ được làm nhuyễn, nhồi nhân thịt heo hoặc tôm, sau đó chiên và nấu cùng nước sốt thơm ngon. Đây là một món khoái khẩu của người Choang.
- Thịt lợn quay (烧猪肉): Thịt lợn được quay nướng hoặc quay trên than hồng, có vị giòn và thơm ngon, thường được dùng trong các dịp lễ hội và tiệc tùng.
Dân tộc Mãn
Người Mãn hiện nay chủ yếu sống ở Trung Quốc đại lục với dân số 10.410.585 người, chiếm 9,28% dân tộc thiểu số và 0,77% tổng dân số Trung Quốc.
Ngoài Trung Quốc đại lục, có khoảng 12.000 người Mãn sống ở Đài Loan, phần lớn di cư cùng chính phủ Trung Hoa Dân Quốc vào năm 1949. Một ví dụ đáng chú ý là Phổ Nhu (溥儒), họa sĩ và nhà thư pháp nổi tiếng, người sáng lập Hiệp hội Mãn Châu của Trung Hoa Dân Quốc.
Ngôn ngữ
Tiếng Mãn, thuộc ngữ hệ Tungus, là ngôn ngữ của dân tộc Mãn Châu ở Trung Quốc. Tiếng Mãn chuẩn, bắt nguồn từ tiếng Nữ Chân Kiến Châu, được chuẩn hóa dưới triều đại Hoàng đế Càn Long nhà Thanh. Trong thời kỳ này, việc sử dụng tiếng Mãn chuẩn được yêu cầu nghiêm ngặt trong triều đình và các nghi lễ quan trọng.
Sau thế kỷ 19, do sự phổ biến của tiếng Trung, số người nói tiếng Mãn giảm mạnh. Sau khi nhà Thanh sụp đổ, tiếng Mãn mất vị thế là ngôn ngữ quốc gia và dần biến mất khỏi giáo dục chính thức. Hiện nay, số người nói tiếng Mãn bản xứ thành thạo còn lại rất ít, chủ yếu tập trung ở Tam Gia Tử, tỉnh Hắc Long Giang.
Từ những năm 1980, có nỗ lực từ chính phủ và cộng đồng để hồi sinh tiếng Mãn. Nhiều trường học tại các tỉnh Liêu Ninh, Cát Lâm và Hắc Long Giang đã bắt đầu giảng dạy tiếng Mãn. Các lớp học tự nguyện và miễn phí cũng xuất hiện, sử dụng Internet và sách giáo khoa miễn phí để khuyến khích học tiếng Mãn. Những nỗ lực này giúp bảo vệ và duy trì văn hóa Mãn Châu cho các thế hệ sau.
Lễ hội truyền thống
Trang phục truyền thống
Trang phục truyền thống của người Mãn Châu, tuy thường được coi là độc lập với Hán phục, thực chất là cải tiến từ trang phục nhà Minh. Người Mãn ban đầu không có vải vóc riêng và đã lấy áo choàng và vải từ nhà Minh để sửa đổi. Họ làm hẹp tay áo, thêm cổ tay áo lông, và cắt đường xẻ trên váy để thuận tiện cho việc cưỡi ngựa và bắn cung. Trang phục triều đình của người Hán cũng được người Mãn sửa đổi với cổ áo lớn hoặc khăn quàng cổ lễ nghi.
Người Mãn thêm lông chồn sable vào áo choàng rồng nhà Minh, làm cho chúng vừa vặn hơn. Áo dài nhà Thanh có phần thắt lưng vừa khít và được tìm thấy trong lăng mộ của nhà Minh, cho thấy nguồn gốc từ trang phục nhà Minh. Áo choàng triều phục của người Mãn có thể bắt nguồn từ các triều đại trước như nhà Nguyên, và trang phục của họ thường xuất hiện trong các bức chân dung trang trọng. Các nỗ lực bảo tồn và phát triển trang phục truyền thống này giúp duy trì và bảo tồn văn hóa Mãn Châu cho các thế hệ sau.
Nghệ thuật truyền thống
Người Mãn Châu có nhiều ngày lễ truyền thống, một số lấy cảm hứng từ văn hóa Trung Quốc như Tết Nguyên đán và Tết Đoan Ngọ, và một số có nguồn gốc riêng. Một lễ hội truyền thống độc đáo là “Ngày tuyệt lương” (绝粮日) tổ chức vào ngày 26 tháng 8 âm lịch hàng năm. Lễ hội này bắt nguồn từ câu chuyện về Nỗ Nhĩ Cáp Xích và quân đội của ông khi họ gần hết lương thực trong trận chiến. Người dân làng đã giúp đỡ bằng cách gói cơm trong lá tía tô vì không có bộ đồ ăn. Nhờ đó, họ đã thắng trận. Để tưởng nhớ nỗi gian khổ này, người Mãn Châu ăn cơm bọc trong lá tía tô hoặc bắp cải, kèm trứng bác, thịt bò hoặc thịt lợn vào ngày này. Những lễ hội này giúp duy trì và truyền bá văn hóa, truyền thống Mãn Châu qua các thế hệ.
Dân tộc Tạng
Người Tạng là dân tộc đông thứ 10 trong số 56 dân tộc được công nhận tại Trung Quốc, với tổng dân số khoảng 5,4 triệu người. Họ chủ yếu sống ở Khu tự trị Tây Tạng và các tỉnh lân cận như Tứ Xuyên, Thanh Hải, Cam Túc, và Vân Nam.
Ngôn ngữ
Tiếng Tạng
Tôn giáo
Phần lớn người Tây Tạng theo Phật giáo Tây Tạng hoặc một sự kết hợp của các phong tục truyền thống bản địa gọi là Bön (cũng được hòa nhập vào dòng chính của Phật giáo Tây Tạng). Bên cạnh đó, cũng có một số ít người Tây Tạng theo đạo Hồi.
Trang phục truyền thống
Trang phục truyền thống của người Tạng phản ánh sự thích ứng với khí hậu lạnh và ảnh hưởng văn hóa. Hầu hết người Tạng để tóc dài, tuy nhiên, gần đây một số đàn ông đã cắt tóc ngắn do ảnh hưởng từ người Hán. Phụ nữ Tạng tết tóc thành hai bím, trong khi các cô gái tết một bím. Do khí hậu lạnh, cả đàn ông và phụ nữ thường mặc quần áo dày gọi là “chuba”. Đàn ông mặc áo ngắn với quần bên dưới, và phong cách y phục có thể khác nhau tùy theo tín ngưỡng. Người Tạng du cư thường chọn trang phục từ da cừu để bảo vệ khỏi thời tiết lạnh.
Nghệ thuật truyền thống
Nghệ thuật Tạng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tôn giáo, thể hiện qua những bức tượng tinh xảo trong Gompa và các đồ vật phức tạp như Thangka. Nghệ thuật này xuất hiện trên mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Tranh Thangka, kết hợp phong cách Ấn Độ, Nepal và Kashmir, xuất hiện ở Tây Tạng vào thế kỷ thứ 8. Tranh có hình chữ nhật, vẽ trên bông hoặc vải lanh, thường mô tả các họa tiết tôn giáo, chiêm tinh, và thần học, đôi khi là Mạn-đà-la. Để bảo quản màu sắc, người ta sử dụng bột màu hữu cơ và khoáng sản, và đóng khung tranh bằng lụa màu sắc rực rỡ.
Ẩm thực
Ẩm thực Tây Tạng phản ánh di sản phong phú và sự thích ứng với độ cao cùng ẩm thực tôn giáo. Lúa mạch là cây trồng quan trọng nhất, với tsampa (bột nhào từ bột lúa mạch) là lương thực chủ yếu. Tsampa được chế biến thành mì hoặc bánh bao hấp gọi là momo. Thịt từ bò Tây Tạng, dê, hoặc cừu thường được sấy khô hoặc nấu thành món hầm với khoai tây. Hạt mù tạt trồng ở Tây Tạng có nhiều công dụng trong ẩm thực. Sữa chua, bơ, và pho mát từ bò Tây Tạng cũng là những đặc trưng độc đáo trong ẩm thực Tây Tạng.
Dân tộc Uyghur (Duy Ngô Nhĩ)
Người Duy Ngô Nhĩ, hay còn gọi là người Uyghur, là một tộc người Turk sống chủ yếu ở khu tự trị Tân Cương, Trung Quốc. Tổ tiên của họ là những thế lực mạnh mẽ trên thảo nguyên trong các triều đại Đường và Tống. Họ có nguồn gốc pha trộn giữa chủng Á và Âu. Tộc người này, cùng với người Kokturk, là những nhóm gốc Turk lâu đời nhất tại Trung Á. Tổ tiên của người Uyghur là người Hồi Hột, nổi bật với nghề nông, thủ công, chăn nuôi ngựa và buôn bán. Họ theo đạo Hồi và sử dụng tiếng Uyghur là ngôn ngữ chính. Dân số người Duy Ngô Nhĩ hiện khoảng 10,4 triệu người.
Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của người Duy Ngô Nhĩ là tiếng Uyghur.
Tôn giáo
Đa số người Duy Ngô Nhĩ theo đạo Hồi (Islam).
Trang phục truyền thống
Trang phục của người Duy Ngô Nhĩ nổi bật với sự đa dạng về hoa văn, màu sắc rực rỡ và tính tinh xảo. Nam giới thường mặc áo khoác dài, áo choàng, áo ngắn và áo cánh, trong đó áo khoác dài truyền thống gọi là “cáp phạn”, dài qua đầu gối, tay áo rộng và không có cổ, thường đi kèm với một chiếc thắt lưng dài.
Phụ nữ Duy Ngô Nhĩ mặc váy liền bằng lụa hoặc len, thường là màu đỏ, xanh lá hoặc vàng kim, kết hợp với áo cộc tay hoặc áo cánh. Áo khoác dài của phụ nữ có cổ đứng và thường được làm từ các màu sắc sặc sỡ như đỏ, xanh lá và tím. Trang phục phụ nữ còn được trang trí bằng thêu hoa tinh xảo ở cổ áo, ngực, vai, ống tay và ống quần.
Mũ Tubeteika là một phần quan trọng trong trang phục của người Duy Ngô Nhĩ, dùng để chống lạnh, tránh nắng và trong các nghi lễ. Mũ có sự phát triển về chất liệu và kiểu dáng qua thời gian, thường dùng da vào mùa đông và lụa vào mùa hè, với lông chim cài ở phía trước. Mũ Tubeteika không chỉ thể hiện nét đẹp dân tộc mà còn là biểu tượng của văn hóa Duy Ngô Nhĩ.
Ẩm thực
Ẩm thực của người Duy Ngô Nhĩ nổi bật với sự thanh mát và ít dầu mỡ. Do theo đạo Hồi, họ không ăn thịt heo, và thịt cừu trở thành nguồn thực phẩm chính. Các món ăn đặc trưng bao gồm bánh bao nhân thịt cừu, mì sợi kéo thủ công, bánh hấp, que xiên thịt tẩm gia vị, bánh mì tròn, sữa chua dê, phô mai dê và quả vả muối. Với vị trí địa lý giáp biên giới Mông Cổ, Nga, Ấn Độ và các quốc gia Trung Á, ẩm thực của người Duy Ngô Nhĩ pha trộn các đặc sắc từ ẩm thực Trung Á và Thổ Nhĩ Kỳ.